Đàn Piano Clavionva Yamaha CVP 609B - Màu đen
GP Response Damper Pedal (Bàn đạp âm vang hồi đáp) cho bạn cùng cảm nhận kiểm soát giống như grand piano và Động Cơ Âm Thanh RGE cung cấp sự hồi âm khi chơi độc đáo và công suất cực kỳ ấn tượng cho phép bạn chơi như ý bạn. Thiết kế âm thanh đã được tái hiện lại từ các model trước đó bao gồm loa siêu trầm bổ sụng mà trong suốt quá trình biểu diễn đồng diễn, âm nền thấp và trống bass được tái sinh lại với cường độ tốt hơn. Từ buổi biểu diễn âm thanh chuyên nghiệp đến việc đơn giản chỉ khám phá niềm vui âm nhạc cho lần đầu tiên, CVP-609 có thể đáp ứng giấc mơ chơi đàn piano của bất kỳ ai.
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1,426 mm (56-1/8") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 1.429 mm (56 -1/4") |
Chiều cao | 868 mm (34-3/16") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 872 mm (34 -5/16") | |
Chiều sâu | 612 mm (24-1/8") | 612 mm (24-1/8") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 81 kg (178 lbs., 9 oz.) | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật) | |
Touch Sensitivity | Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2 | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume.... | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Có | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots TFT QVGA ) | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có | |
Clip nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.140 Giọng + 35 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát) |
Giọng Đặc trưng | 164 Giọng Super Articulation, 30 Giọng Super Articulation 2 Giọng, 43 MegaVoices, 96 Natural! Giọng, 31 Sweet! Giọng, 80 Cool! Giọng, 102 Live! Giọng, 30 Organ Flutes! Giọng | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt sẵn + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết | |
Biến tấu chèn vào | 310 Cài đặt sẵn + 10 Người dùng | |
Biến tấu thay đổi | 308Cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Hòa âm giọng | VH1: 44 Cài đặt sẵn + 60 Người dùng |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 566 |
Tiết tấu đặc trưng | 468 Tiết tấu chuyên nghiệp, 55 Tiết tấu Session, 7 Tiết tấu chơi tự do, 36 tiết tấu cho người chơi đàn piano | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2.500 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition) |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
Thu âm Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Demo | Có | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav , mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm | .wav, mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Loại âm giai | 9 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 6,7 MB |
Đĩa ngoài | Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị) | |
Kết nối | Tai nghe | 250W × 2 |
Micro | Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In | |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | (R, L/L + R) | |
Pedal PHỤ | Có | |
Video Out | Có | |
RGB Uot | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | (30 W + 30 W ) x 2 + 80W |
Loa | 20 cm x 1 + 16 cm x 2 + 5 cm x 2 + 3 cm (dạng mái vòm) x 2 |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 60 W |
Xuất xứ: Indonesia
Quà tặng khi mua đàn Piano điện
Tư vấn mua hàng
-
Phía Bắc
Ms. Diệp: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Giang: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381