Đàn Organ Yamaha Montage M8x
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Chiều rộng | 1446mm |
Chiều cao | 170mm | |
Chiều sâu | 460mm | |
Trọng lượng | 28.1kg | |
Kích thước | Chiều rộng | 1647 mm |
Chiều cao | 261 mm | |
Chiều sâu | 572 mm | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Bàn phím GEX | |
Initial Touch | Có | |
Aftertouch | Có ( Polyphonic After Touch) | |
Bộ tạo âm sắc | ||
Bộ tạo âm | Motion Control Synthesis Engine AMW2: 128 Elements (max.), FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms, AN-X: 3 Oscillators, 1 Noise | |
Đa âm tối đa | AWM2: 256 (max.; stereo/mono waveforms), FM-X: 128 (max.), AN-X: 16 (max.) | |
Công suất đa âm sắc | 16 Phần (bên trong), Phần đầu vào âm thanh (A/D*, USB*) *Phần stereo | |
Sóng âm | Preset: 10 GB (khi chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit), User: 3,7 GB | |
Biểu diễn | 3.369 | |
Bộ lọc | 18 types | |
Biến tấu | Reverb x 12 types, Variation x 88 types, Insertion A x 88 types*2, Insertion B x 89 types*3, Master Effect x 26 type, *2 A/D part insertion x 83 types *3 Part 2~16: 88 type, A/D part insertion x 83 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) | |
Bộ điều khiển | Master Volume, AD Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Control Sliders x 8, Knobs x 8, Super Knob, Data dial | |
Khác | ||
Bộ điều khiển | Master Volume, A/D Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Control Slider x 8, Knob x 8, Super knob, Display knob x 6, Portament knob, Data Dial, Assignable switch x 2, MSEQ trigger switch, Portamento switch, Keyboard hold switch, Ribbon Controller hold switch | |
Hiển thị | 7" TFT Color Wide VGA LCD touch screen, 512 x 64 Full-dot LCD | |
Các đầu nối | [USB TO DEVICE] x 2, [USB TO HOST], MIDI [IN]/[OUT]/[THRU], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE], OUTPUT (BALANCED) [L/MONO]/[R] (6.3 mm, Balanced TRS jacks), ASSIGNABLE OUTPUT (BALANCED) [L]/[R] (6.3 mm, Balanced TRS jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) | |
Tiêu thụ điện | 36 W | |
Live Set | Preset: 128 and more, User: 2,048 | |
Bộ ghi bài biểu diễn | ||
Công suất nốt | 1 Bài hát/Mẫu: Khoảng 130.000 nốt nhạc, Cửa hàng: Khoảng 520.000 nốt nhạc (Mẫu); khoảng 520.000 nốt nhạc (Bài hát) | |
Độ phân giải nốt | 480 ppq (phần cho mỗi nốt đen) | |
Nhịp điệu (BPM) | 5 – 300 | |
Định dạng phối nhạc | Định dạng MONTAGE gốc, định dạng SMF 0, 1 | |
Arpeggio | Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,922 types or more, User: 256 types | |
Bộ phối nhạc | ||
Kiểu | 128 mẫu | |
Pattern tracks | 16 bản track theo trình tự | |
Pattern Recording type | Thay thế theo thời gian thực, thu âm chồng theo thời gian thực | |
Bài hát | 128 bài hát | |
Track bài hát | 16 Sequence track, Tempo track, Scene track | |
Loại thu âm bài hát | Thay thế theo thời gian thực, Thu âm chồng theo thời gian thực, Punch in/out theo thời gian thực | |
Các chức năng | ||
USB audio interface | [Sampling Frequency = 44.1 kHz] Input: 6 channels (3 stereo channels), Output: 32 channels (16 stereo channels) [Sampling Frequency = 44.1 kHz - 192 kHz] Input: 6 channels (3 stereo channels), Output: 8 channels (4 stereo channels) | |
Xuất xứ | Japan |
- Tặng kèm bao đàn, chân đàn hoặc không lấy quà tặng giảm ngay 180.000 VNĐ
- Hỗ trợ giảm 10% giá phụ kiện mua cùng đàn
- BH Chính hãng 12 tháng (Yamaha) | 24 tháng (Casio).
- Free vận chuyển các quận nội thành HN, TP. HCM bán kính 10 Km.
- Có áp dụng chính sách lỗi kỹ thuật 1 đổi 1 trong 3 ngày.
- Phát hiện hàng giả bồi thường 200%
- Mua trả góp 3, 6, 9, 12 tháng
-
Phía Bắc
Mr. Lâm Vũ: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Giang: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381