Đàn Organ Yamaha Psr EZ300
EZ-300 là đàn keyboard cảm ứng 61 phím - đặc biệt được trang bị các phím đàn phát sáng, thiết kế như một mẫu đàn organ cơ động dành cho những người mới chơi lần đầu. Với thiết kế thời trang và toàn diện, bạn có thể tập, chơi và biểu diễn với cây đàn này qua nhiều chức năng bài học và nhiều tiếng nhạc cụ chân thực.
Chức năng Hướng dẫn bằng đèn sáng thuận tiện sẽ chỉ cho bạn cần bấm nốt nào bằng phím đàn phát sáng
Tổng cộng 202 bài nhạc mẫu cài sẵn, gồm nhiều bài nhạc nổi tiếng, cũng như các bản nhạc để học đàn
Các Tiếng nhạc cụ chân thực và tự nhiên - tổng cộng 622 Tiếng - bao gồm tiếng mẫu thật của đàn đại dương cầm
Nhiều chức năng hữu ích, bao gồm 205 kiểu đệm tự động giúp nâng cao khả năng biểu diễn của bạn
Chức năng mở rộng các bản nhạc cho phép bạn chơi và tập các bản nhạc yêu thích
Sơn phủ ngoài màu trắng bạc trang nhã, phù hợp cho mọi không gian nội thất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thân | Màu sắc | Đen |
Kích thước | Chiều rộng | 945mm |
Chiều cao | 118mm | |
Chiều sâu | 369mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4.8 kg |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Phím đàn phát sáng / Kiểu đàn organ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Có (Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố định) | |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD |
Ánh sáng nền | Có | |
Ngôn Ngữ | Tiếng Anh | |
Giọng | ||
Tạo âm | Công nghệ tạo âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm (tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 622 (241 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 22 Bộ Trống/SFX + 20 Hợp âm rải + 339 Tiếng nhạc XGlite) |
Giọng đặc trưng | 3 Tiếng nhạc Live! , 4 Tiếng nhạc Sweet! , 6 Tiếng nhạc Cool! , 11 Tiếng nhạc Super Articulation Lite | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có | |
Biến tấu | ||
Loại | DSP | 38 loại |
Tiếng vang | 12 loại | |
Thanh | 5 loại | |
EQ Master | 6 loại | |
Hòa âm | 26 loại | |
Các chức năng | Kép | Có |
Tách tiếng | Có | |
Hợp âm rời (Arpeggio) | 150 loại | |
Melody Suppressor | Có | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số tiết tấu cài đăt sẵn | 205 |
Phân ngón | Hợp âm thông minh / Nhiều ngón | |
Kiểm soát tiết tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Ngân hàng dữ liệu âm nhạc | 170 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 202 (bao gồm Hướng dẫn bấm phím: 10, Bài học hợp âm: 12, Tiến trình hợp âm: 30) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 2 | |
Dung lượng dữ liệu | Xấp xỉ 10.00 nốt nhạc | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF Định dạng 0 & 1 |
Thu âm | Định dạng tệp gốc | |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | KEYS TO SUCCESS, Bài 1–3 (Nghe, Định thời gian, Chờ đợi), Lặp lại tiết tấu, Lặp lại A-B, Từ điển Hợp âm, Hướng dẫn bấm phím, Bài học hợp âm, Tiến trình hợp âm |
USB audio interface | 44,1 kHz, 16 bit, stereo | |
Đăng ký | Số nút | 9 |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 11- 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | 427,0 - 440,0 - 453,0 Hz (Bước tăng khoảng 0,2Hz) | |
Duo | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Nút lớn di động) |
Lưu trữ và kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Khoảng 1.4MB |
Kết nối | DC IN | 12V |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) | |
Pedal duy trì | có | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
USB TO HOST | Có | |
Amply và Loa | ||
Amply | 2.5 W + 2.5 W | |
Loa | 12cm x 2 | |
Nguồn điện | Pa-130 | |
Tiêu thụ điện | 5W | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
Giá để bản nhạc | Có | |
Xuất xứ | Japan/China |
-
Phía Bắc
Mr. Lâm Vũ: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Giang: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381