YAMAHA PSR S975: SỐ 1 CHO ĐÀN ORGAN ĐI SHOW CHUYÊN NGHIỆP
Organ Yamaha PSR S975 là dòng đàn Organ chuyên nghiệp nhất của dòng PSR Series, Dòng đàn này thừa hưởng nhiều tính năng hiện đại từ các phiên bản Yamaha PSR S970. Thiết kế chuyên nghiệp, sang trọng, âm thanh chất lượng, được nhiều nhạc công tại Việt Nam lựa chọn.
Khui thùng & test âm thanh trực tiếp tại Tiến Đạt
- 1625 Voices, bao gồm Tiếng nói Siêu Siêu âm, Organ Flutes! Tiếng nói. 55 bộ trống / SFX, và 480 tiếng nói của XG
- 523 kiểu dáng, bao gồm 40 kiểu âm thanh, 34 kiểu trình diễn, 15 kiểu DJ và 3 trò chơi miễn phí
- Chức năng điền thanh nửa thanh và chức năng Mono Legato
- Bộ nhớ trong 768 MB dành cho dữ liệu mở rộng
- Đầu vào Mic / Guitar để sử dụng khi hát hoặc cộng tác với những người biểu diễn khác
- Chức năng Vocal Harmony 2 và Synth Vocoder
- Real Distortion và Real Reverb, với một giao diện hiệu ứng trực quan
- Phát lại âm thanh USB với thời gian giãn, thay đổi độ cao, giọng hát hủy và MP3 hiển thị lời bài hát chức năng
- Khả năng hiển thị bên ngoài
Là sản phẩm mới nhất của Yamaha năm 2018, S975 được nhiều anh em nhạc công đánh giá rất cao vì thuận tiện chạy show & biểu diễn. Với bộ nhớ SAMPLER rất khủng, dan Organ Yamaha PSR S975 có dung lượng bộ nhớ lên tới 768MB, số lượng tiếng rất nhiều.
Nếu so sánh với model S970 thì S975 không chỉ có số tiếng nhiều hơn mà số lượng điệu cũng phong phú hơn. Thiết kế với màu đen đặc trưng, mang lại sự mạnh mẽ, chuyên nghiệp, tinh tế trên từng đường nét.
Không chỉ vậy, Sample PSR S975 cũng rất dễ làm, đây là lợi thế lớn của mẫu đàn này so với các mẫu đàn Organ chuyên nghiệp đi show cùng phân khúc. Cũng giống như S970 và S770, Sample PSR S975 chạy trên file PPI.
Organ S975 cũng có chức năng đọc lời bài hát mp3, đây là điểm cộng nổi bật thứ 2 để model này chinh phục người dùng. Bởi với chức năng này, anh em nhạc công đi show có thể mở Karaoke khi khách yêu cầu. Trên USB âm thanh của S975 đảm bảo chuẩn nhờ hệ thống loa mạnh mẽ.
Hệ âm bass dày hơn, ngoài ra Organ Yamaha PSR S975 còn có thể lưu được live control trên bank tiếng. Khi sử dụng live control cũng rất dễ dàng, không cần bấm nút Asign.
Bên cạnh đó, Organ Yamaha PSR S975 giá rẻ có chức năng Fill half bar vô cùng tiện lợi. Đây là chức năng báo trống nửa nhịp dành riêng cho anh em nhạc công đi show và biểu diễn. Đồng thời, nhiều bộ Drumkit, bộ tiếng đàn Guitar mới, tiếng DJ EDM mới và hiệu ứng DJ cũng được tích hợp trên S975 giúp remix hay và phong phú hơn.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước | Chiều rộng | 1.002 mm |
Chiều cao | 148 mm ( | |
Chiều sâu | 437 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11,6 kg |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Đàn Organ | |
Touch Response | Cứng 1, Cứng 2, Trung bình,Mềm 1, Mềm 2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Có |
Hiển thị | Loại | LCD màu |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Color | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1090 Giọng + 55 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG |
Giọng Đặc trưng | 140 S.Art!, 30 Mega Voices, 32 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 99 Live! Voices, 30 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Có |
GS | Có | |
GM | Có | |
GM2 | Có | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Có (approx. 768 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Phải 1, Phải 2, Trái | |
Loại | Tiếng Vang | 52 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
DSP | DSP 1: 322 Cài đặt sẵn + 10 Người dùng | |
Bộ nén Master | 5 cài đặt sẵn + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết | |
Khác | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Arpeggio | Có | |
Hòa âm giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 |
Số cài đặt người dùng | 60 *The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 523 |
Tiết tấu đặc trưng | 40 +Audio Styles, 431 Pro Styles, 35 Session Styles, 15 DJ Styles, 3 Free Play | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2.500 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Có |
Tiết tấu âm mở rộng | Có ( tối đa khoảng 128MB) | |
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 |
Thu âm | Số lượng bài hát | Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory ) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Thu âm nhanh, Đa Thu âm, Thu âm từng bước | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Cài đặt sẵn | Số dãy đa đệm | 188 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Có |
Đăng ký | Số nút | 8 cài đặt sẵn/dãy ( số dãy không giới hạn, tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory) |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Có |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Có | |
Loại âm giai | 9 Cài đặt sẵn | |
Tổng hợp | Direct Access | Có |
Chức năng hiển thị chữ | Có | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Main, Lyrics | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Có |
Panel Sustain | Có | |
Đơn âm/Đa âm | Có | |
Thông tin giọng | Có | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Thông tin OTS | Có | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Có |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | có |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) | |
Giàn trải thời gian | Có | |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Audio Recorder/Player |
Lyrics Display Function |
Có (MP3 only) |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 13 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory,.... (qua cổng USB đến DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Có |
BÀN ĐẠP CHÂN | (tùy chọn) Công tắc hoặc Âm lượng x 2 | |
Micro | Có | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
RGB OUT | Có | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | loa âm tần cao 13 cm x2+ 2.5 cm (x 2) | |
Nguồn điện | PA-300C hoặc tương đương theo khuyến nghị của Yamaha. | |
Tiêu thụ Điện | 20 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Xuất xứ | Japan/Indonesia |
-
Phía Bắc
Ms. Diệp: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Giang: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381