Đàn Piano điện Yamaha CLP-835 Black
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | Chiều Rộng | 1450cm |
Chiều cao | 927 cm | |
Chiều sâu | 460 cm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 57 Kg |
GIAO DIỆN ĐIỀU KHIỂN | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GrandTouch-S™: Bề mặt phím được phủ gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement. | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | |
Pedal | Số Pedal | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft |
Bàn đạp GrandTouch | Có | |
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD đa điểm |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Loại | Nút điều chỉnh |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Panel | Loại | Button |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
TỦ ĐÀN | ||
Nắp che bàn phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Có | |
Music Braces | Có | |
GIỌNG | ||
Bộ tạo âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX |
Lấy mẫu song âm Binaural | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | |
Virtual Resonance Modeling (VRM)VRM | Có | |
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 38 |
BIẾN TẤU | ||
Loại | Tiếng vang | 7 types |
Chorus | 3 | |
Hiệu ứng Brilliance | 7+ User | |
Biến tấu chèn vào | 12 | |
Kiêm soát thông minh(IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Các chức năng | Dual/Layers | Có |
Split | Có | |
Duo | Có | |
BÀI HÁT | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 23 voice demo songs + 50 classics + 303 lesson songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng track | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | 500 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | |
Ghi âm (ổ flash USB) | Thời gian ghi (tối đa) | 80 phút/bài hát |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi) |
Thu âm | SMF (Định dạng 0), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi) | |
CÁC CHỨC NĂNG | ||
Piano room | Có | |
Nhịp điệu | Số lượng nhịp điệu | 20 |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 5 - 500 | |
Dịch giọng | -12 - 0 - +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 - 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Type | 7 Type | |
Giao tiếp âm thanh USB | 44,1 kHz, 24 bit, stereo | |
Bluetooth | Âm thanh, MIDI (thay đổi tùy theo khu vực) | |
LƯU TRỮ VÀ KẾT NỐI | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.4 MB |
External Drives | USB flash drive | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo Mini | |
AUX OUT | [L/L+R] [R] | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có | |
DC IN | 16V | |
AMPLY VÀ LOA | ||
Ampli | 30w x 2 | |
Loa | 16 cm x2 | |
NGUỒN ĐIỆN | ||
Nguồn điện | PA-300C | |
Tiêu thụ điện | 18W | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Xuất xứ | Japan/Indonesia |
-
Phía Bắc
Mr. Lâm Vũ: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Giang: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381