Đàn Piano điện Yamaha P525
>>> XEM THÊM: Bảng giá đàn Piano Yamaha mới nhất hiện nay
Cam kết từ Nhạc cụ Tiến Đạt
- Nhạc cụ chính hãng, nguyên đai nguyên kiện
- Phát hiện hàng giả bồi thường 200%
- Đội ngũ KTV chuyên nghiệp, năng động và am hiểu về nhạc cụ
- Tư vấn model phù hợp, giá tốt, tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Giao đàn toàn quốc. BH chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Free vận chuyển các quận nội thành HN và TP. HCM bán kính 10 Km.
- Mua trả góp 3,6,9,12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích thước | Chiều rộng | 1336mm |
Chiều cao | 145mm | |
Chiều sâu | 376mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 22kg |
Kích thước có giá đỡ | Chiều rộng | 1336mm |
Chiều cao | 757 mm | |
Chiều sâu | 377 mm | |
Kích thước hộp đựng | Rộng x Cao x Dày | 1.457 mm x 311 mm x 531 mm |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3 (khi dùng với pedal LP-1/FC35) |
Chức năng có thể gán | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD đa điểm |
Kích cỡ | 198 x 100 dots | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Bộ Tạo âm |
Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural | Có (chỉ với Âm sắc của đại dương cầm CFX) | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | Có | |
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) | Có | |
Mẫu Key-off | - | |
Đa âm | Số đa âm tối đa | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 44 Voices + 18 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 7 |
Thanh | 3 | |
EQ Master | 3 Cài đặt trước + 1 Người dùng | |
Biến tấu chèn vào | 12 loại | |
Kiểm soát âm thông minh IAC | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Chế độ Sound Boost | 3 loại | |
Wall EQ | - | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Duo | Có | |
Các chức năng | ||
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển |
Thu midi | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng track | 16 | |
Dung lượng dữ liệu | Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc) | |
Thu audio (USB memory) | Thời gian ghi (tối đa) | 80 phút/bài hát |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Thu âm | SMF (Format 0), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Các chức năng | ||
Buồng Piano | Có | |
Nhịp điệu | Số lượng nhịp điệu | 40 |
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory | Số nút | 6 (x 4 nhóm) |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 5 - 500 | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
Loại âm giai | 7 loại | |
Giao tiếp âm thanh USB | 44,1 kHz, 24 bit, stereo | |
Bluetooth | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | |
Chức năng | ||
Nhịp điệu | 40 | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB |
Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | |
Kết nối | DC IN | 16V |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) | |
Pedal duy trì | Có | |
Bộ phận bàn đạp | Có | |
MIDI | Vào/Ra | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
Ngõ ra phụ | [L/L+R][R] | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (20 W + 6 W) x 2 | |
Loa | (Oval (12 cm x 6 cm) + 2.5 cm (dome)) x 2 | |
Nguồn điện | PA 300C (Đầu ra: DC 16 V, 2.4 A) | |
Tiêu thụ điện | 18W | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
Pedal/Bàn đạp chân | FC4A | |
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Giá đỡ bản nhạc, Bàn đạp chân (FC3A), Dây nguồn*/bộ chuyển đổi AC* (PA-300C) *Thay đổi tùy theo khu vực | |
Xuất xứ | Japan/China |
-
Phía Bắc
Mr. Lâm Vũ: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Giang: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381