Chuyển địa điểm

Đàn Yamaha MOTIF XF7

  • Vui lòng liên hệ

  • Tình trạng:

    Hết hàng
  • Bảo hành:

    24 Tháng
  • Âm thanh chất lượng cao , bao gồm một 741MB dạng sóng khổng lồ.
    ・ 128 giọng bổ sung và 8 bộ trống, cho tổng cộng 1.353 Giọng chất lượng cao.
    ・ Lên đến 2GB nội dung bổ sung có sẵn qua bộ nhớ flash được bán riêng.
    ・Nhận biết các phương pháp biểu diễn nhạc cụ độc nhất thông qua hệ thống tạo âm XA (Tuần Hoàn Mở Rộng).
    ・ Tái tạo âm độc đất vô nhị, ấm, tự nhiên của nhạc cụ đời cũ thông qua hiệu ứng VCM
    ・ 384 loại biểu diễn dựa trên khoảng 7800 loại tiếng gãi
    ・ Lấy mẫu tăng cường qua 128MB SD-RAM tích họp trong mạch.
    ・ Bàn phím FSX (MOTIF XF6/7) và BH (MOTIF XF8) phổ biến
    ・ Cải thiện tính khả dụng nhờ vào sử dụng GUI mới
    ・ Tính năng tìm kiếm hạng mục (Category Search) có thể truy tìm nhanh đến ca1d Giọng bạn muốn.
    ・ Ứng dụng phần mềm Cubase AI -- a DAW từ Steinberg
    ・ Tích hợp DAW thông qua bộ điều khiển từ xa và phần mềm chỉnh sửa.
    ・Tính có thể mở rộng qua USB được trang bị chuẩn và Ethernet và tùy chọnFW16E.

    Xuất xứ: Nhật

      Kích cỡ/trọng lượng

      Kích thước Chiều rộng 1.252 mm (49 -1/4")
      Chiều cao 122 mm (4 -3/4")
      Chiều sâu 391 mm (15 -3/8")
      Trọng lượng Trọng lượng 17,2 kg (37,92 lb)

      Giao diện Điều Khiển

      Bàn Phím Số phím 76
      Loại Bàn phím FSX (Initial Touch/Aftertouch)

      Bộ tạo âm

      Bộ tạo âm AWM2, với Cấu Âm Mở Rộng
      Đa âm tối đa 128 nốt
      Công suất đa âm sắc 16 Chi tiết (bên trong), Các Chi Tiết Ngõ Vào Audio (A/D, FW*) *1 stereo Part
      Sóng âm 741 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 6-bit), 3,977 dạng sóng
      Giọng Cài đặt sẵn: 1.024 Giọng Thường + 64 Bộ Trống GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Người Sử Dụng Trống: 128 x 4 (Dãy 1: gốc, Dãy 2 – 4: được lựa chọn và chép từ dãy được Cài đặt trước) + 32 Bộ trống (Số 1 – 8: gốc, No. 9 – 32: được lựa chọn và chép từ dãy Được cài đặt sẵn)
      Biểu diễn Người sử dụng: 128 x 4 (lên đến 4 Phần)
      Bộ lọc 18 Loại
      Biến tấu Âm vang x 9 loại, Thanh x 22 loại, Nêm (A, B) x 53 loại x 8 Phần (lên đến 16 bộ), Bộ mã tiếng nói x 1 (sử dụng cả hai Block A và B Hiệu Ứng Nêm), Hiệu Ứng Chính x 9 loại (Cài đặt trước cho các thông số của mỗi loại hiệu ứng được cung cấp như mẫu; tổng cộng 320) EQ Chính (5 băng tần), EQ (3 băng tần, stereo)

      Bộ phối nhạc

      Công suất nốt 130.000 nốt
      Độ phân giải nốt 480 ppq (các phần mỗi nốt đơn)
      Đa âm tối đa 124 nốt
      Nhịp điệu (BPM) 5-300
      Loại thu âm bài hát Real time replace Real time overdub (với ngoại lệ của Pattern Chain) Real time punch in/out (Chỉ bài hát)
      Track bài hát      Kiểu: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Rãnh mẫu, Rãnh Nhịp Điệu, Scene track Song: 16 rãnh phối nhạc (Loop on/off có thể được cài đặt ch mỗi rãnh), Scene track
      Bài hát 64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
      Kiểu 64 Mẫu (x 16 phần), Measures: 256 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
      Tiết tấu Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
      Arpeggio Cài đặt sẵn: 7.881, Người dùng: 256 loại *MIDI Sync, Kênh nhận/truyền MIDI, Giới Hạn Tốc Độ và Giới Hạn Nốt có thể được thiết lập.
      Scene Memory 5 mỗi Bài hát
      Định dạng phối nhạc Định dạng gốc, SMF format 0, 1 (Chỉ tải Format 1)

      Lấy mẫu

      Mẫu Lên đến 128 Dạng sóng (Nhiều Mẫu) Lên đến 256 Dãy Phím mỗi Dạng Sóng Lên Đến 512 Dãy Phím
      Nguồn lấy mẫu Đầu vào Analog L/R, Đầu ra Stereo ( Lấy mẫu lại) FW ( có sẵn khi FW16E đã được lắp đặt)
      Chuyển đổi AD 24-bit, 64x oversampling
      Chuyển đổi D/A 24-bit,128x oversampling
      Bit dữ liệu mẫu 16
      Tần suất lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
      Bộ nhớ lấy mẫu SDRAM Bên trong: 128M
      Độ dài mẫu Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
      Thời gian lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
      Định dạng mẫu Định dạng gốc, WAV, AIFF

      Khác

      Master Người sử dụng: 128 *8 Vùng ( cài đặt bàn phím chính), Cài đặt Ống Trượt/Núm, Bảng Thay Đổi Chương Trình
      Trình phối nhạc tương thích với các chức năng điều khiển từ xa Cho Windows: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 Cho Mac: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
      Bộ điều khiển Bánh xe điều chỉnh âm cao thấp, bánh xe module, Bộ điều khiển rib, Ống trược Điều Khiển x 8, Núm x 8, Núm Chức Năng x 2, Data dial
                    
      Hiển thị 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
      Các đầu nối OUTPUT L/MONO, R (giắc phone chuẩn) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (giắc phone chuẩn) A/D INPUT L, R (giắc phone chuẩn) DIGITAL OUT PHONES (giắc phone stereo chuẩn) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (có sẵn khi FW16E được lắp đặt)

      Xuất xứ: Nhật

      Tư vấn mua hàng

      Sản phẩm cùng danh mục

      Gọi ngay
      Gọi ngay
      Messenger
      Messenger
      Zalo
      Zalo
      Bản đồ
      Bản đồ
      Chat
      Chat nhanh