Style Creator (Tính năng tạo điệu nhạc mới)
Tính năng này sẽ giúp bạn chủ động trong việc tự tạo ra những điệu mới cho chính mình
Tính năng thu âm 16 - Track
Bộ thu âm 16-track tích hợp sẵn sẽ giúp người chơi sáng tác các bản nhạc cho riêng mình một cách chuyên nghiệp và dễ dàng hơn
Âm sắc và Điệu nhạc đặc trưng của địa phương & Lưu trữ bằng USB
Bao gồm 11 Âm sắc địa phương & 8 Bộ trống. Cổng USB tích hợp có sẵn để sao lưu và sử dụng lại những dữ liệu quan trọng của người chơi
Nâng cấp/Bổ sung thêm Âm sắc và Điệu (VSE) mới của Yamaha, người chơi có thể tự do lựa chọn với âm sắc, điệu nhạc chân thực cực kì phong phú và liên tục được bổ sung của các nước trên thế giới. Hãy đưa nó vào bộ nhớ trong FlashROM (64MB) tích hợp trong PSr-650 và sử dụng ngay lập tức các âm thanh trung thực , các điệu nhạc và phần đệm nhạc theo phong cách nhạc mình muốn!
Màu sắc//Lớp hoàn thiện
Thân | Màu sắc | Black |
Kích cỡ/trọng lượng
Kích cỡ | Chiều rộng | 946mm (37-1/4") |
Chiều cao | 137mm (5-3/8") | |
Chiều sâu | 405mm (15-15/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 7.3kg (16 lbs. 1 oz.) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ Style | |
Touch Response | Yes | |
Các bộ điều khiển khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Hiển thị | Loại | Full Dot LCD |
Kích cỡ | 320 x 240 dots | |
Màu sắc | Monochrome | |
Độ tương phản | Yes | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Ngôn ngữ English |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 64 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 357 + 28 Drum/SFX Kits + 480 XG + GM2 (for GM2 Song playback) + GS (for GS Song playback) |
Giọng Đặc trưng | 9 MegaVoices, 12 Sweet! Voices, 22 Cool! Voices, 18 Live! Voices | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GM | Yes | |
XF | Yes |
Voices
Compatibility | GS | Yes |
GM2 | Yes |
Expandability
Capacity | Voice | 16 MB |
Style&Voice Set | 820kb | |
Pack Installation | Yes |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 35 types |
Thanh | 44 types | |
DSP | 237 types | |
EQ Master | 5 Preset | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Panel Sustain | Yes |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 81 |
Phân ngón | Multi finger, FullKeyboard AI Fingered | |
Kiểm soát Tiết Tấu | Intro x 3 Ending x3 Main x4 Fill In x 4 | |
Tùy chỉnh | Tiết tấu người dùng | Yes |
Bộ tạo tiết tấu | Yes | |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 784 + External Files |
One Touch Setting (OTS) | 4 for Each Style |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 9 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 15 |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 30,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Song Editing | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Đăng ký | Số nút | 8 (x 8 Banks) |
Kiểm soát | Freeze | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5–280 | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | Yes |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1,130 KB |
Đĩa ngoài | Optional USB flash Memory (via USB TO DEVICE) | |
Kết nối | DC IN | DC IN 16V |
Tai nghe | Yes | |
Pedal duy trì | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes |
Ampli và Loa
Ampli | 12 W + 12 W |
Loa | 12 cm x 2 + 3 cm x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện | Adaptor: PA-300 or an equivalent recommended by Yamaha |
Tiêu thụ Điện | 25 W (When using PA-300 power adaptor) |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes |
-
Phía Bắc
Ms. Diệp: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Giang: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381