Đàn Organ Yamaha Genos
Kích thước | Chiều rộng | 1234mm |
Chiều cao |
138mm |
|
Chiều sâu | 456mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 13kg |
Bàn phím | Số phím | 76 |
Loại | Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Normal, Easy1, Easy2, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 | |
Các bộ điều khiển khác | Joystick | Yes |
Núm điều khiển | 6 Live Control knobs (Assignable) | |
Art. Switches | 3 | |
Hiển thị | Loại | Main Display : TFT Color Wide VGA LCD | Sub Display: OLED (Live Control view) |
Kích cỡ | Main Display : 800 x 480 dots (9 inch) | Sub Display: 589 x 48 dots | |
Màn hình cảm ứng | Main Display : Yes | |
Ngôn ngữ | Main Display : English, German, French, Spanish, Italian | Sub Display: English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling, AEM technology |
Đa âm | Số đa âm(Tối đa) | 256 (max.) (128 for Preset Voice + 128 for Expansion Voice) |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1,652 Voices + 58 Drum/SFX Kits |
Giọng đặc trưng | 10 Revo! Drums/SFX, 76 Ensemble, 390 Super Articulation!, 75 Super Articulation2!, 82 MegaVoice, 40 Sweet!, 81 Cool!, 160 Live!, 24 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GS | Yes | |
GM | Yes | |
GM2 | Yes | |
Phần | Right 1, Right 2, Right 3, Left | |
Capacity | Voice | Yes (approx. 1.8 GB) |
Style&Voice Set | Yes (Internal Memory) | |
Loại | Tiếng vang | 59 Preset + 3 User |
Thanh | 107 Preset + 3 User | |
DSP | Variation: 358 Preset (with VCM) + 3 User | Insertion 1-28: 358 Preset (with VCM) + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 28 Parts | |
Hòa âm giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Vocal Harmony: 54 | Synth Vocoder: 20 |
Số cài đặt người dùng | 60 * The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder | |
Hiệu ứng giọng | Mic Effect: Noise Gate, Compressor, 3 Band EQ | Vocal Effect: 23 | |
Cài đặt sẵn | Số tiết tấu cài đặt sẵn | 550 |
Tiết tấu đặc trưng | 491 Pro, 39 Session, 10 Free Play, 10 DJ | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát tiết tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn(OTS) | 4 for each Style |
Tính tương thích | Style File Format (SFF), Style File Format GE (SFF GE) | |
Cài đặt sẵn | Số dãy đa đệm | 448 Banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 9 Demo Songs, 11 Preset Songs |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Track Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) , XF |
Thu âm | SMF (Format 0), approx. 300 KB per Song | |
Audio Recorder/Player | Phát lại | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), MP3 (44.1 kHz, 64/96/128/256/320 kbps, stereo) |
Thu âm | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), approx. 0.8 GB (80 minutes) per Song | |
Giàn trải thời gian | Yes | |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Giọng | Hòa âm/Echo | Yes |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Thông tin OTS | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Đăng ký | Số nút | 10 |
Kiêm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài hát | Chức năng hiển thị điểm | Yes |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy nhịp điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 types | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
Voices | Arpeggio | Yes |
Palylist | Number of Records | 2,500 (max.) Records per Playlist file |
Search | Registration Bank | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Yes (approx. 58 GB) |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (PHONES) |
Bàn đạp chân | 1 (SUSTAIN), 2 (ART.1), 3 (VOLUME), Function assignable | |
Micro | Yes (Combo Jack) , Phantom Power (+48V) available | |
MIDI | MIDI A (IN/OUT) , MIDI B (IN/OUT) | |
AUX IN | L/L+R, R | |
DIGITAL OUT | Yes (coaxial) | |
LINE OUT | MAIN (L/L+R, R) , SUB (1, 2) , SUB (3, 4 / AUX OUT) | |
USB TO DEVICE | Yes (x3) | |
USB TO HOST | Yes | |
Xuất xứ | Japan/Indonesia |
- Tặng kèm bao đàn, chân đàn hoặc không lấy quà tặng giảm ngay 180.000 VNĐ
- Hỗ trợ giảm 10% giá phụ kiện mua cùng đàn
- BH Chính hãng 12 tháng (Yamaha) | 24 tháng (Casio).
- Free vận chuyển các quận nội thành HN, TP. HCM bán kính 10 Km.
- Có áp dụng chính sách lỗi kỹ thuật 1 đổi 1 trong 3 ngày.
- Phát hiện hàng giả bồi thường 200%
- Mua trả góp 3, 6, 9, 12 tháng
-
Phía Bắc
Mr. Lâm Vũ: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Giang: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381